Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhìn nhận



verb
to acknowledge; to recognize; to admit

[nhìn nhận]
to acknowledge; to recognize; to admit
Nhìn nhận khuyết điểm của mình
To admit/acknowledge one's fault/mistake
Báo chí nhìn nhận ông ta sẽ là ngÆ°á»i lãnh đạo đảng
The press acknowledged him as the future leader of the party



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.